Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhằng nhằng


[nhằng nhằng]
xem nhằng (láy).
drag on; long, protracted, prolonged
thịt dai nhằng nhằng
very tough meat
cling (to)
đứa bé bám nhằng nhằng lấy váy mẹ
the little boy ran and clung to his mother's skirts



xem nhằng (láy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.